Giá Bu Lông Thay Đổi Theo Những Yếu Tố Nào?

19/04/2025 | Views: 5

Bu lông là vật tư phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, điện, nước, nhà xưởng và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Tuy nhiên, khi tìm mua bu lông, nhiều khách hàng thắc mắc: “Tại sao cùng một loại bu lông lại có mức giá khác nhau giữa các nhà cung cấp?”.

Trong bài viết này, hãy cùng Nam An tìm hiểu những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bu lông, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu chi phí cho công trình.

1. Chất Liệu Sản Xuất

Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá bu lông. Tùy theo từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật, bu lông có thể được làm từ:

  • Thép thường CT3: giá rẻ, dùng trong các kết cấu thông thường.
  • Thép cường độ cao (SUS, SS400, 8.8, 10.9…): giá cao hơn, chịu lực tốt, dùng trong nhà xưởng, cầu đường.
  • Inox 201 / Inox 304 / Inox 316: chống gỉ tốt, giá cao, dùng cho môi trường ẩm ướt, hóa chất, ngoài trời.

👉 Inox 316 > Inox 304 > Thép cường độ cao > Thép thường về mức giá.

2. Xử Lý Bề Mặt

Bề mặt bu lông cũng là yếu tố định hình giá thành:

  • Bu lông đen (chưa mạ): rẻ nhất, dễ bị rỉ sét ngoài trời.
  • Mạ kẽm điện phân: giá trung bình, chống gỉ nhẹ.
  • Mạ kẽm nhúng nóng: giá cao hơn, chống oxy hóa tốt, phù hợp công trình ngoài trời, biển.
  • Bu lông sơn tĩnh điện / bọc nhựa: giá cao, tính thẩm mỹ tốt, cách điện.

👉 Cùng một kích thước, nhưng bu lông mạ kẽm nhúng nóng có thể cao gấp 1.5–2 lần loại chưa mạ.

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Bu lông đạt tiêu chuẩn quốc tế như DIN (Đức), JIS (Nhật), ISO… thường có giá cao hơn bu lông sản xuất không theo chuẩn, vì:

  • Đòi hỏi kỹ thuật chính xác
  • Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt
  • Chịu tải và an toàn cao hơn

bulong-mat-din580

Móc cẩu DIN 580

👉 Nếu công trình yêu cầu kiểm định, bạn nên chọn bu lông tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn kỹ thuật.

4. Kích Thước & Độ Dài Bu Lông

  • Bu lông càng lớn (M16, M20, M24, M30…) thì giá càng cao vì tốn nhiều nguyên vật liệu.
  • Bu lông dài hơn (100mm, 150mm, 200mm…) cũng tăng chi phí vì lượng thép tăng theo.

👉 Kích thước bu lông tỉ lệ thuận với giá thành.

5. Hình Dạng & Chủng Loại

Một số loại bu lông đặc biệt sẽ có giá cao hơn:

  • Bu lông neo, bu lông chữ U, bu lông mắt tròn, bu lông nở
  • Bu lông có tiện ren đặc biệt, tiện ren 2 đầu, ren suốt, ren bước thưa

san-xuat-bu-long-neo-mong

Bu lông neo móng sản xuất theo yêu cầu từng đơn hàng

👉 Gia công theo yêu cầu riêng sẽ phát sinh thêm chi phí về khuôn mẫu, nhân công và thời gian.

6. Số Lượng Đặt Hàng

  • Mua số lượng lớn: Giá bu lông thường giảm theo đơn vị kg hoặc cái.
  • Mua lẻ số lượng nhỏ: Giá sẽ cao hơn do chi phí vận hành, kho bãi, vận chuyển không được tối ưu.

👉 Nhà thầu, chủ đầu tư mua sỉ luôn nhận được giá tốt hơn.

7. Thời Điểm & Biến Động Nguyên Vật Liệu

Giá thép và kim loại không ổn định, đặc biệt là trong các thời điểm:

  • Giá thép thế giới tăng
  • Chi phí vận chuyển, năng lượng tăng
  • Tỷ giá USD biến động

van-chuyen

👉 Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến giá bu lông trong từng giai đoạn.

8. Đơn Vị Cung Cấp & Uy Tín Thương Hiệu

  • Các xưởng sản xuất trực tiếp như Nam An thường có giá tốt hơn các đơn vị trung gian.
  • Đơn vị uy tín sẽ minh bạch về nguồn gốc nguyên liệu, báo giá rõ ràng, bảo hành đầy đủ.

nha-may-an-phong

Các xưởng sản xuất trực tiếp như Nam An thường có giá tốt hơn các đơn vị trung gian.

👉 Đừng chỉ so sánh giá, hãy so sánh cả chất lượng và dịch vụ hậu mãi.

Kết Luận

Giá bu lông không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, bề mặt, tiêu chuẩn, kích thước và đơn vị cung cấp. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn:

  • Lựa chọn đúng loại bu lông phù hợp với công trình
  • Tối ưu ngân sách nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
  • Tránh tình trạng “tiền mất tật mang” khi chọn sai sản phẩm

Cần Báo Giá Bu Lông? Liên Hệ Ngay Nam An!

Tổng kho bu lông Nam An chuyên sản xuất và cung cấp các loại bu lông, ốc vít, ty ren theo yêu cầu với:

  • Giá tận xưởng – Không qua trung gian
  • Giao hàng nhanh toàn quốc
  • Hàng có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
  • Gia công theo bản vẽ – số lượng lớn giá càng tốt

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP NAM AN

Tổng kho/ VPGD: Số 68, Khu đất dịch vụ Vân Canh, KĐT mới Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam.

Nhà máy: Thôn Bằng Lũng, Xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội, Việt Nam.

Hotline/Zalo: 0941 636 369 – 0983 344 163 – 0983 506 389 – 0969 480 258

Email: Bulongocvitnaman@gmail.com

Kênh Youtube: https://www.youtube.com/@thegioibulongocvit-naman

0